11 Mẫu Câu Thuyết Trình Tiếng Pháp
2 Tháng Sáu, 2025
Cách Viết Luận Tiếng Pháp Hay Nhất
4 Tháng Sáu, 2025

Học Tiếng Pháp Giao Tiếp Hàng Ngày Thường Gặp

Học Tiếng Pháp Giao Tiếp Hàng Ngày Thường Gặp

Tiếng Pháp là một ngôn ngữ đẹp và lãng mạn, sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể dùng nó để giao tiếp với mọi người. Nhưng để có thể giao tiếp tiếng Pháp trôi chảy là một điều không dễ dàng. Vậy nên, bạn có thể học những mẫu câu giao tiếp có sẵn trong bài viết Học Tiếng Pháp Giao Tiếp Hàng Ngày do CAP đã tổng hợp lại dưới đây.
Mẫu câu giao tiếp giới thiệu bản thân:
  • Comment vous appelez-vous? (Bạn tên là gì)
  • Je m’appelle Pilar (Tên tôi là Pilar)
  • Quelle est ta nationalité? (Bạn là người nước nào)
  • Je suis vietnamienne (Tôi là người Việt Nam)
  • Quelle âge allez-vous ? (Bạn bao nhiêu tuổi)
  • J’ai 25 ans (tôi 25 tuổi)
  • Enchanté de faire votre connaissance (Rất vui được gặp bạn)
  • Je vous présente ma petite- soeur. (Tôi giới thiệu với bạn em gái của tôi)
Mẫu câu giao tiếp khi đi du lịch:
  • Où est-ce que je peux acheter les tickets de bus? (Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu?)
  • A quelle heure est le prochain train pour Marseille? (Chuyến tàu tiếp theo đến Marseille lúc mấy giờ?)
  • Un billet pour Nantes, s’il-vous-plaît (Cho tôi đặt 1 vé đến Nantes)
  • Avez-vous une chambre libre? (Bạn còn phòng trống không?)
  • Je souhaiterais réserver une chambre pour X personnes (Tôi muốn đặt một phòng cho 3 người)
  • Je souhaiterais louer une maison (Tôi muốn thuê một ngôi nhà)
  • Combien ça coûte? (Cái này giá bao nhiêu)
  • Quels restaurants me recommandez-vous? (Bạn giới thiệu nhà hàng nào?)
  • J’aimerais réserver une table pour X personnes ce soir à 8 heures (Tôi muốn đặt bàn cho X người tối nay lúc 8 giờ)
  • Où sont les toilettes? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
  • Un verre de vin, s’il-vous-plaît (Tôi muốn một ly rượu vang)
  • L’addition, s’il-vous-plaît (Vui lòng mang theo hóa đơn).
Mẫu câu giao tiếp trong lớp học:
  • Écoutez et répétez les phrases. (Nghe  và lặp lại)
  • Je voudrais poser une question. (Tôi muốn đặt câu hỏi)
  • Qu’est-ce que ça veut dire ? (Cái này có nghĩa là gì)
  • Ça se  prononce comment ? (Từ này phát âm thế nào)
  • Je ne comprends pas. (Tôi không hiểu)
  • Pouvez-vous me l’expliquer encore une fois, s’il vous plaît ? (Bạn có thể giải thích thêm một lần nữa được không)
  • Est-ce qu’il y a des devoirs ? (Có bài tập về nhà không)
  • Est-ce que je peux aller aux toilettes ? (Tôi có thể đi toilet được không)
  • J’ai oublié (Tôi đã quên)
  • Je serai absent la semaine prochaine. (Tôi sẽ vắng mặt tuần tới)
  • Épelez, s’il vous plaît. (Hãy đánh vần)
  • Ne regardez pas le livre. (Đừng nhìn vào sách)
  • Ouvrez votre livre. (Mở sách của bạn ra)
  • Peut-on utiliser le dictionnaire ? (Chúng ta có thể sử dụng không)
  • Travaillez par group de deux personnes. (Làm việc nhóm 2 người)
  • Demandez à votre voisin. (Hỏi người bên cạnh của bạn)
  • C’est fini. (Kết thúc rồi)
  • C’est le pause de 10 minutes. (Giờ sẽ giải lao 10 phút)
  •  À demain. (Hẹn ngày mai gặp lại)

 

Học Tiếng Pháp Giao Tiếp Hàng Ngày

 

Tags: hoc tieng phap giao tiep hang ngayhoc tieng phaphoc tieng phap mien phitieng phap co bandu hoc phapdich vu du hoc phap va canadadao tao tieng phapdich vu xin dinh cu canadatieng phap giao tiepdu hoc canada

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *